Giải thích về từ "marsh harrier"
Từ "marsh harrier" trong tiếng Anh có nghĩa là "chim diều hâu sống ở các vùng đầm lầy". Đây là một loài chim săn mồi thuộc họ diều hâu, thường được tìm thấy trong các khu vực đầm lầy, đồng cỏ và các vùng nước ngập. Chim diều hâu này có đặc điểm nhận diện là màu nâu với đầu và cổ sáng màu hơn.
Cách sử dụng từ "marsh harrier":
"The marsh harrier, with its impressive wingspan, plays a crucial role in the ecosystem by controlling the population of small mammals and birds."
(Chim diều hâu, với đôi cánh rộng lớn, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách kiểm soát dân số của các loài động vật có vú nhỏ và chim.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: "harrier" có thể được sử dụng để chỉ các loại chim săn mồi khác trong họ diều hâu, ví dụ như "hen harrier" (diều hâu mái).
Từ đồng nghĩa: "hawk" (chim diều hâu) là từ đồng nghĩa chung, nhưng "hawk" có thể chỉ chung nhiều loại chim săn mồi khác nhau, không chỉ riêng loài marsh harrier.
Một số từ gần giống và cụm từ liên quan:
Swamp: (đầm lầy) - nơi mà marsh harrier thường sinh sống.
Wetland: (vùng đất ngập nước) - môi trường sống của marsh harrier.
Ecosystem: (hệ sinh thái) - nơi mà marsh harrier tương tác với các loài khác.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Birds of a feather flock together": (Cha chung không ai khóc) - ý chỉ những người có tính cách hoặc sở thích tương đồng thường ở bên nhau, có thể liên quan đến việc marsh harrier thường tìm kiếm bạn đồng hành trong môi trường sống của chúng.
"To fly under the radar": (bay dưới tầm radar) - nghĩa là hoạt động một cách kín đáo, không bị chú ý. Chim marsh harrier thường săn mồi một cách lén lút.
Tóm lại:
"Marsh harrier" không chỉ là một loài chim mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái nơi chúng sinh sống.